Có 2 kết quả:

唉声叹气 āi shēng tàn qì ㄚㄧ ㄕㄥ ㄊㄢˋ ㄑㄧˋ唉聲嘆氣 āi shēng tàn qì ㄚㄧ ㄕㄥ ㄊㄢˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sighing voice, wailing breath (idiom)
(2) to heave deep sighs
(3) to sigh in despair

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sighing voice, wailing breath (idiom)
(2) to heave deep sighs
(3) to sigh in despair

Bình luận 0